検索ワード: số Ủy quyền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số Ủy quyền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ủy quyền

英語

management hierarchy

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy ủy quyền

英語

recover public debts

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người Ủy quyền

英語

mandator

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy ủy quyền đây.

英語

here's command authority.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội dung ủy quyền:

英語

detail:

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai được ủy quyền?

英語

- who's the deputy sec?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ủy quyền quyết toán

英語

authorization

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người được Ủy quyền:

英語

attorney

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(theo giấy ủy quyền số:

英語

(upon the letter of attorney no.:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị của cô có giấy ủy quyền.

英語

your sister has power of attorney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã ủy quyền vụ này nhỉ?

英語

who authorized this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá nhân ủy quyền quyết toán thay

英語

individual authorize to finalize

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao được ủy quyền tới để giết mày!

英語

i was authorized to end you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần điền giấy ủy quyền aidan à.

英語

you need to fill out the authorisation, aidan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, magalie không được ủy quyền.

英語

no, magalie can't do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô tousignant là người được tôi ủy quyền.

英語

ms. tousignant will function as my proxy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liên kết người được ủy quyền với hồ sơ cá nhân

英語

link your attorney to your case

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều 1. mục đích, nội dung và phạm vi ủy quyền:

英語

article 1. purpose, content and scope of authorization:

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi ủy quyền của gia đình để trông coi anh ta.

英語

and i'm authorized by the family to take custody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi được ủy quyền để đốc xuất những người này.

英語

we're authorized to remand these men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,582,365 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK