検索ワード: số giấy chứng thực cá nhân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số giấy chứng thực cá nhân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giấy chứng minh nhân d

英語

passport

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứng thực

英語

hereby certifies that:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỨng thỰc:

英語

hereby certifies that:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy chứng tử

英語

death certificate

最終更新: 2015-04-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy chứng nhận.

英語

certificate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy chứng minh?

英語

ids?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy chứng nhận, giấy chứng thực

英語

testimonial

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giấy chứng nhận!

英語

-patents of nobility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy chứng gửi vàng

英語

gold certificate

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi chứng thực nào.

英語

let's go see for ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hai giấy chứng tử.

英語

-two death certificates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khách hàng chứng thực

英語

testimonial

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy chứng tử của tôi.

英語

my death certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chứng – chứng thực

英語

notarization - certification

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người thực hiện chứng thực

英語

receiver of records

最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cần giấy chứng nhận à?

英語

- what do you want a birth certificate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng ảnh hoặc giấy chứng nhận?

英語

with photos or a license?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy chứng nhận trọng lượng

英語

certificate of weight

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các nhân chứng đã chứng thực.

英語

witnesses corroborate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng cấp, không... giấy chứng nhận.

英語

nο diplοma, nο qualificatiοns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,792,538 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK