プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số lượng
quantity
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 5
品質:
số lượng:
amount:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
số lượng xuất
export quantity
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
số lượng tuyển
quantity hired
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
số lượng, lượng
amount
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
0660=hãy tăng dung lượng ít nhất 64mb cho phân vùng.
0660=please make sure there's at least 64mb space for the partition.
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
và con biết là thiếu tá starck chẳng bao giờ khám số lượng ít cả.
and you know that major starck never vets jack diddly squat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không thể chống lại 200 vạn quân với lực lượng ít như vậy.
we cannot go against his 200,000 troops with out meager forces
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta tuy số lượng ít ỏi,... nhưng đều là chiến binh. tất cả chúng ta, cho tới người cuối cùng!
we may be few in number but we're fighters, all of us, to the last dwarf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: