プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số phiếu
service provider representative
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
số phiếu:
no.:
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
số phiếu kcb
hi card no.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu khám
medical examination form
最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 phiếu.
2 votes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trái phiếu?
bonds?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số phiếu thu hồi được
no. of revoked card(s)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
số phiếu giờ là 10 - 2.
the vote is ten to two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu thưởng!
coupons!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao biết số bên trái phiếu nè.
i know the bail bond's number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* số lượng cổ phiếu ngân quỹ
* number of shares in fund
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu giao từ số
number from
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng ta phải trả lại số trái phiếu
all we have to do is to get those bonds back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ số phiếu thu hồi được ............................; không thu
+ no. of revoked hi cards....................; unrevoked
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu khám bệnh số 5656
medical examination form
最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng số người được cấp phiếu khám chữa bệnh
total number of employees to be issued hi card
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
rốt cuộc chỉ để lão ta tăng số phiếu bầu.
just to boost his election numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số phiếu chống là 140, thuận là 396.
the tally is 140 against, 396 for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
number of shares sold in public markets
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
số lượng cổ phiếu bình quân lưu hành trong kỳ
average number of outstanding shares in period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: