検索ワード: số tiền còn lại phải thanh toán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số tiền còn lại phải thanh toán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

còn phải thanh toán

英語

payable

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

số tiền còn lại

英語

the remaining amount

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sỐ tiỀn cÒn phẢi thu

英語

remaining amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày phải thanh toán ư?

英語

you've got bills?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số tiền đó thanh toán cho hơn 1000 nơi khác nhau

英語

the funds went out to over 1,000 unique payees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng phải thanh toán tôi thôi.

英語

they got to get rid of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải thanh toán cho cậu ư?

英語

- that's the way this works. - i'm supposed to foot the goddamn bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị số tiền còn lại của tôi.

英語

the rest of my money, just have it ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đã làm gì với số tiền còn lại?

英語

what did you do with the rest of the money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán phần còn lại

英語

i will pay the rest

最終更新: 2020-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỗ tiền còn lại đâu?

英語

where's {\*the rest of }the money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nghĩ bây giờ bọn cháu phải thanh toán thôi.

英語

i think we'll just have the check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số tiền còn được phép phân bổ

英語

amount available

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số tiền gốc không phải trao đổi, không phải trả phí tham gia và thanh toán trước.

英語

no principal is exchanged, no up-front payments and premium are made.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy thanh toán phần còn lại

英語

i will pay the rest

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ tín dụng cho phép chủ thẻ trả dần số tiền thanh toán trong tài khoản.

英語

a credit card also allows the card-holder to 'revolve' his balance, i.e. not paying the full balance as indicated in the credit card monthly statement.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai, ngoài billy, và hắn muốn số tiền còn lại.

英語

no one, except for billy. and he wanted the rest of the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thùng tiền còn lại ở bên sông crockett.

英語

all right, the last of the money's at crockett river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh và tôi phải thanh toán cái vết sẹo mà anh đã tặng tôi ở wichita.

英語

you and me are gonna settle for this scar you gave me in wichita.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đây là lúc mà tất cả chúng ta phải thanh toán những hóa đơn đó.

英語

and now it's time for all of us to pay the bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,524,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK