プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chậm chạp
complete the assigned work well
最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chậm lại.
slow down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
chậm lại!
- oh, shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chậm quá.
neck:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chậm lại!
- slowly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chậm chậm thôi.
slow it down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất, rất chậm.
very, very slowly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ sống chậm lại thôi mà.
oh, i found my pace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu hắn sống, ta sẽ phải chậm lại.
if he lives, we'll have to slow down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chậm lại, chậm lại.
slow down, slow down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
chậm lại, chậm lại!
slow down,slow down,slow down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chậm, chậm chậm thôi.
- slowly. slowly. slow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chậm, nhanh, nhanh, chậm ...
slow, quick, quick, slow-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là một đứa bé mắc chứng đọc chậm, sống ở gia đình ba mẹ nuôi.
i was a dyslexic foster kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: