検索ワード: sống chết có số , phú quý cho trời (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sống chết có số , phú quý cho trời

英語

life and death are numbered , precious to heaven

最終更新: 2023-06-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống chết có số , phú quý do trời

英語

life and death have numbers, rich in heaven

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống chết có nhau

英語

life and death have numbers, rich in heaven

最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ điều này, đã chung một đội thì phải sống chết có nhau chứ.

英語

-mushu! these are the family guardians.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sống chết có nhau nếu anh làm như thế một lần nữa em sẽ không tha thứ cho anh đâu

英語

we live and die together lf you do this again i wont´ forgive you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay 5 chúng ta đã là anh em, sống chết có nhau hợp sức quét sạch bọn doanh nhân bại hoại, vương nhất phi.

英語

today, we five brothers swear on our split blood to join forces to erase the corrupt businessman, wong yat-fei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,012,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK