検索ワード: sở dĩ tôi nói vậy là bởi vì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sở dĩ tôi nói vậy là bởi vì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ nói bởi vì...

英語

i meant that because of the... if you hang...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong vậy, bởi vì...

英語

i hope so, because--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói vậy chỉ vì marco

英語

i just said that because of marco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ nói điều đó bởi vì...

英語

i just said it because...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói vậy vì đó là sự thật.

英語

i'm saying it'cause it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy sao, bởi vì ...

英語

that's good, because...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tại vì tôi nói vậy.

英語

- because i said so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói vậy bởi vì anh biết tôi không thể.

英語

you say that because you know i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nói với tôi, bởi vì?

英語

you telling me this because?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi chính bọn tôi nói vậy.

英語

because we told them he is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dĩ nhiên tôi nói cho anh biết

英語

of course! turn yourself upside down and i'll tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dĩ nhiên tôi phải làm vậy.

英語

- of course i do. of course i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi...

英語

'cause i'm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi luôn lấy làm vui vì đã nói vậy.

英語

i was always glad i said that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm vậy bởi vì anh thích tôi?

英語

you are doing this because you like me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đang nói dóc bởi vì tôi là vậy đó.

英語

you'd be lying because that's what i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu chỉ nói vậy bởi vì cậu nghe tôi nói vậy.

英語

oh, you're just saying that 'cause you heard me say it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì anh muốn vậy.

英語

because i want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi nói như thế

英語

because i said so, that's why.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì cậu cũng như vậy.

英語

because you did, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,094,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK