検索ワード: sở giao thông công chính (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sở giao thông công chính

英語

architecture planning department

最終更新: 2015-10-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở giao thông

英語

department of irrigation

最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sở giao thông.

英語

-transit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao thông công cộng

英語

public transport

最終更新: 2014-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao thông công cộng

英語

public transportation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao thông

英語

road transport

最終更新: 2014-06-12
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao thÔng:

英語

traffic:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch giao thông

英語

remote areas

最終更新: 2014-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao thông thì...

英語

the traffic...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu (giao thông)

英語

bridge

最終更新: 2014-05-19
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường giao thông

英語

road

最終更新: 2014-10-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau đó gọi sở giao thông thành phố

英語

then call city transit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con rết tấn công chính xác.

英語

unlike their monkey name sakes baboon spiders do not protect and care for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sở giao dịch

英語

organization and operation regulations

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự công chính trong dự luật.

英語

"for the integrity of your compartment

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sở giao dịch 2

英語

bank transaction office

最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lũ trẻ giờ phải quen với giao thông công cộng, phải không?

英語

the children might as well get used to public transport now, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao thông công cộng có thể bị gián đoạn..nhà ga điện ngầm sẽ đóng cửa và...

英語

public transportation will experience delays, with subway closures and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tốt ở thượng hải cũng giống như phương tiện giao thông công cộng vậy.

英語

good men in shanghai bund always finish last.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường kỳ hạn, sở giao dịch

英語

futures market

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,101,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK