検索ワード: sở thích của anh ấy là gì (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sở thích của anh ấy là gì

英語

what his hobbies aresitong

最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của anh ấy là gì cách 2

英語

what is his hobby?

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của ông ấy là gì?

英語

hobbies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của cậu là gì?

英語

what are your fancies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"sở thích của em là gì?"

英語

"what is your interest or hobby?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đúng sở thích của anh còn gì.

英語

your type.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuốn sách yêu thích của anh là gì?

英語

what's your favorite book?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của tôi ấy mà.

英語

a bit of a hobby of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của anh nữa hả?

英語

that's your favourite too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích ô tô của anh ấy.

英語

i like his car.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thích anh ấy.

英語

i do like him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mình thích anh ấy.

英語

- i like him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng có sở thích của anh mà.

英語

you have your hobbies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số điện thoại của anh ấy là gì ?

英語

what is his hobby?

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích anh ấy.

英語

i really liked him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích thông thường của hai người là gì?

英語

what are their common interests ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vấn đề với sở thích của anh ta!

英語

well, his taste! he just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thứ này là sở thích của cô ấy.

英語

these were her favorites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy tên gì

英語

what's his name

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tên của anh là gì ấy nhỉ?

英語

uh, what's your name again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,875,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK