検索ワード: sợ chị kẹt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sợ chị kẹt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giờ chị kẹt giữa hai kẻ loạn thần.

英語

you are now pitted between two psychopaths.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là anh sợ chị ấy ko cảm thấy giống anh.

英語

you're just scared she doesn't feel the same way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị không thể, chị kẹt với art và con khốn dai như đỉa này.

英語

i can't, i'm stuck with art and this bitch is right on top of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu sợ chị ấy lạnh nên mới vẽ thêm áo cho chị ấy mặc ạ. lanh ư? tôi thật muốn điên lên mất.

英語

i thought she might be cold so i dressed her up you are driving me crazy - this is a violation of human rights , huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,954,729 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK