検索ワード: sức khỏe tình dục và sinh sản (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sức khỏe tình dục và sinh sản

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sức sinh sản

英語

fecundity

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

sức sinh sản tuyệt đối

英語

fecundity, absolute

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tình dục

英語

sexual education

最終更新: 2020-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình dục...

英語

sex...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sức khỏe.

英語

bless you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe, tiền bạc, tình yêu...

英語

well, cheers, money...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe.

英語

cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe!

英語

nestravi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì sức khỏe.

英語

- cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe!

英語

- to your health!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ ở đỉnh cao ở sức mạnh tình dục.

英語

you'll be at the height of your sexual powers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ là chuyên gia về tình dục, tiến sĩ ng. và chuyên gia về sinh sản, tiến sĩ suen.

英語

they are sex expert, doctor ng, and human reproductive expert, doctor suen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình yêu sản sinh ra tình yêu

英語

love gegets love

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình dục, tình dục, tình dục.

英語

sex, sex, sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe. - chúc sức khỏe.

英語

but we must carry on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang kiểm tra tình trạng sức khỏe.

英語

they're doing tests on her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết rõ tình trạng sức khỏe của anh.

英語

i'm well aware of your ongoing medical condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi Đến đây, với một số liệu cho thấy là ở đây vi phạm luật sức khỏe tình dục khá nghiêm trọng.

英語

well... coming in here, we did happen to notice a number of fairly serious health code violations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã lo ngại về tình hình sức khỏe của cô đó.

英語

i'd begun to fear for your health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cùng với nó... là chức năng sinh sản và tình dục của tôi.

英語

and with that... my reproductive and sexual function.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,164,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK