検索ワード: sử dụng để Đối sánh fp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sử dụng để Đối sánh fp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sử dụng co2 nén để...

英語

uses compressed co2--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sử dụng cánh tay để chém mạnh

英語

use your upper arm to slash hard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

7 sử dụng smartphone để in.

英語

z start canon print inkjet/selphy,

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sử dụng kung fu để ...chụp trộm!

英語

use a kung fu technique to steal a ...snapshot !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sử dụng để làm việc ở đây.

英語

i used to work here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khó để đối phó.

英語

it's hard to comprehend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình sử dụng để đưa mika vào trường tư.

英語

you're gambling again? no, it's just bills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không thể sử dụng để tự cứu mình đâu?

英語

if you got in trouble we can use these escape suits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để được sử dụng khẩn cấp

英語

to be used sparingly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sử dụng để nghiên cứu thị trường.

英語

we used it on market research.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là mẫu ông ấy sử dụng để tạo ra công thức này.

英語

you were the template he used to create this formula.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú , đây là chất lỏng được liên xô sử dụng để tống tiền.

英語

uncle, this is the extorting liquid used by ussr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc có thể tôi đã sử dụng để bắt lỗi như một đứa trẻ.

英語

or maybe i used to catch bugs as a kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có rất nhiều từ con có thể sử dụng để miêu tả về cha.

英語

there are many words i would use towards your description.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để đối mặt với sự trả thù à?

英語

to face vengeance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và bay lên để đối mặt với nguy hiểm.

英語

and fly into the face of danger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

john đủ khả năng để đối phó với tình hình

英語

john is equal to the occasion

最終更新: 2013-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ điều gì anh nói có thể và sẽ được sử dụng để chống lại anh.

英語

anything you say can and will be used against you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gấu không có vũ khí gì để đối phó.

英語

the bear has nothing in his armory that can cope with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải có đủ bản lĩnh để đối diện với cô ấy

英語

you must have skill and spirit to face her

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,573,248 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK