検索ワード: sử dụng để bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sử dụng để bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sử dụng

英語

so i like quiet places

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng co2 nén để...

英語

uses compressed co2--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng cánh tay để chém mạnh

英語

use your upper arm to slash hard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7 sử dụng smartphone để in.

英語

z start canon print inkjet/selphy,

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng kung fu để ...chụp trộm!

英語

use a kung fu technique to steal a ...snapshot !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sử dụng để làm việc ở đây.

英語

i used to work here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từng được sử dụng để in ấn báo chí...

英語

now, true pressman hate, a modern girl, who want a decompression

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình sử dụng để đưa mika vào trường tư.

英語

you're gambling again? no, it's just bills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không để bạn đợi lâu

英語

don't let you wait long

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không thể sử dụng để tự cứu mình đâu?

英語

if you got in trouble we can use these escape suits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sử dụng tiền tệ nào?

英語

what currency do you use?

最終更新: 2019-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sử dụng để nghiên cứu thị trường.

英語

we used it on market research.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã để bạn đợi lâu

英語

i'm 28 years old.

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc để bạn nhỏ của anh giúp.

英語

or let your new little friend help you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là mẫu ông ấy sử dụng để tạo ra công thức này.

英語

you were the template he used to create this formula.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sử dụng kính bao nhiêu mm

英語

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã để bạn ấy lại và chạy.

英語

he was killing her, and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đang sử dụng instagram không

英語

which social media app do you use

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có phiền để bạn tôi ngồi đỡ?

英語

mind if my friend sits this one out? she's just dead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó chứa tiền mặt được sử dụng để mua thẻ thông hành cho eric chambers.

英語

it contained cash used to buy a press pass for eric chambers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,339,111 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK