人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dùng máy tính của tôi.
use my computer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máy tính của tôi đơ rồi.
can you hold on a sec? i'll be right back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhân viên máy tính của tôi.
- my computer guy. - why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là máy tính của mẹ tôi.
this is my mother's computer.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
Đó có phải máy tính của tôi?
is that my computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi phải sử dụng máy vi tính của anh
we need to use your computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- máy tính của eric.
- eric's computer game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máy tính của tôi chạy kỳ lạ lắm.
my computer's acting strange.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
máy tính của trường
school's computer
最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính của cậu đâu?
where's your computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại đụng vào máy tính của tôi chứ.
that's my computer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết sử dụng máy vi tính không
do you know how to use a microcomputer
最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
alex đang loay hoay bên cạnh máy tính của tôi.
alex was snooping around on my computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính của cô đây à?
this your computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ cô ấy không biết sử dụng máy vi tính.
her mom doesn't know how to use a computer.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cháu vào máy tính của chú.
you've played with my pc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó gửi từ máy tính của cô
- it was sent to you from your computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
only she can use the computer.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thấy trong máy tính của anh.
i saw it on your computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy sử dụng máy tính của người khác phòng khi chúng có quay phim lại.
use someone else's computer in case they're tapping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: