検索ワード: sửa điện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sửa điện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sửa

英語

edit

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 30
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~sửa

英語

modif~y

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sửa nguồn điện.

英語

- i get the power on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thợ sửa điện thoại đến rồi ạ

英語

the telephone man is here. master, it's the telephone man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chủ nhân, thợ sửa điện thoại ạ.

英語

chief, it's the telephone man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chủ nhân, là thợ sửa điện thoại.

英語

come in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu nghĩ có thể sửa được cái máy phát điện.

英語

i think i can figure out what's wrong with the generator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu ấy ra ngoài sửa chữa đường dây điện.

英語

he was out mending wire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi sắp sửa bật ti vi lên thì mất điện.

英語

we were on the point of turning on tv when the light went out.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

3 lính công binh sửa chữa điện thoại ở khu vực công nhân

英語

three telephone repair men in the workers' housing sector.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngành sửa chữa và phục hồi, điện và cơ khí (ngành động cơ)

英語

e m electrical and eechanical (engineer service)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những người sửa chữa hệ thống tàu điện đã tạm đóng đường ray số 3 rồi.

英語

the subway guys shut down the third rail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xưởng sửa chữa của chúng tôi đã chỉnh sửa lại và chạy dây để dùng với dây điện.

英語

our workshops have repaired it and wired parts of it for the new electric light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(t.mễ) và cậu phải chở tôi tới ngân hàng đi mua sắm, và sửa chữa đồ điện.

英語

(in spanish) and yöu have to drive me to the bank to the mall, fix the electricity...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho tôi số điện thoại dịch vụ sửa nước east village.

英語

i'd like the number for the east village plumbing, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,461,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK