プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không đường.
no sugar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đen, không đường.
black, no sugar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đường à? !
it's unsweetened?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thứ không đường đây.
something without sugar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-sữa không?
- milk? - yes, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, đường city road.
- city road.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì coca không đường.
diet coke. diet coke it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uống sữa không?
want some milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bít tất dài không đường may
seamless stocking
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
làm ơn cho coke không đường.
diet coke, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sữa không bị hỏng.
milk that doesn't go bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đường và có sữa cho ngài
without sugar and milk for sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ai có sữa không?
- how about some milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- da đẹp như sữa. - không.
- beautiful skin like milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thích uống trà sữa không?
does anyone like to drink milk tea?
最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:
nè, đi uống kem sữa không?
hey, how about a milkshake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có muốn uống trà sữa không
do you want milk tea?
最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cà phê không đường, hot dog không mù tạt.
coffee without sugar, and don't put mustard in the hot dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái xấu của con nhạt thếch như coca không đường.
you're the diet coke of evil.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đường đột Ông lúc nào mà không đường đột
i took the liberty of pouring some. - you are always taking liberties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: