検索ワード: sự cố thường gặp của email (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự cố thường gặp của email

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thường gặp

英語

receive the ideas

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu hỏi thường gặp

英語

nokia support discussions

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu cuối thường gặp.

英語

famous last words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các câu hỏi thường gặp

英語

frequently asked questions

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 14
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vấn đề thường gặp.

英語

it's a common problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường gặp cô ta luôn

英語

i often see her

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường gặp nhất là aspergillus.

英語

most common is aspergillus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy thường gặp tôi ở đó.

英語

she used to meet me there sometimes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự cố gắng

英語

attemp

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một gã vụng về hậu đậu thường gặp.

英語

the bull-in-the-china shop routine might have worked when you were stealing gumballs,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khắc phục sự cố

英語

fix this problem

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta thường gặp người khác ra sao

英語

how often do we get to meet someone

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự cố rồi!

英語

damn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn có thường gặp chuyện đó không?

英語

how often do you get that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh cũng không thường gặp em gái mình lắm.

英語

- it's not like i know her that well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gặp sự cố.

英語

we are down and disabled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khẩu colt walker nổ tung trong tay hắn, một cái lỗi thường gặp của loại súng đó.

英語

the walker colt blew up in his hand a failing common to that model.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thường gặp khách hàng ngoài giờ làm việc.

英語

i don't usually meet with clients outside of working hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các câu hỏi hay gặp của kdename

英語

the kde faq

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng thí nghiệm gặp sự cố.

英語

there was a screw-up at the lab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,994,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK