検索ワード: sự chủ động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự chủ động

英語

aggrasive

最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động

英語

proactive

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã chủ động

英語

shy juyeon on 'walking with someone'

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động tấn công.

英語

initiate a pre-emptive strike

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la de bán chủ động

英語

sal semiactive laser

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động truy ùng họ.

英語

they're actively seeking them out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai chủ động trước ?

英語

- who asked who out first?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động trong công việc

英語

improve report quality from time to time

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải chủ động lên chứ.

英語

you need to show initiative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng đấy, chủ động hẹn đi.

英語

right, date him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ít ra thì tôi chủ động.

英語

- at least i played a hand. - you played a hand and you lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người chủ động bắt chuyện

英語

what is the relationship between us

最終更新: 2023-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ người phụ nữ nắm sự chủ động.

英語

i admire a woman who takes the initiative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động đảm bảo công việc của mình

英語

easy to adapt to new environments

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang mất thế chủ động.

英語

we just lost the initiative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểu như chủ động phá thai chứ gì?

英語

a sort of retroactive abortion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động thương lượng giải quyết

英語

take legal responsibility

最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tớ hỏi anh ấy... tớ đã chủ động.

英語

- i just asked him. i took control. - i told you that would happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đơn thuần giành thế chủ động.

英語

if i can't find any trace of you before '89,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc phải chủ động Đến nhà hắn thăm dò xem

英語

we need to take the initiative and go to his house to check things out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,724,181,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK