プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự chủ động
aggrasive
最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ tọa, chủ trì
chair
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
làm chủ trì đi!
do the honors!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ tịch viện chủ trì.
the president of the academy presiding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ trì đâu, ra đây.
host, come
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ trì chính nghĩa
presiding over the meaning
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thẩm phán gates chủ trì.
the honorable judge gates presiding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chủ trì bữa tiệc đó nhé.
you lead the shore party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông biết rằng ông vẫn đang dưới sự chủ trì của ông ấy.
surely, you remember? you gave up your post as great elector.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự chủ đạo theo kế áp giá cả
barometric price leadership
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ổng chủ trì tổ chức từ thiện.
he's behind the charity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bryan, anh chủ trì nhé chắc rồi.
bryan, will you do the honors?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
long đại hiệp, ông phải chủ trì công đạo.
you be the judge, hero lung
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời anh tới bữa tiệc tôi chủ trì.
i wanted to invite you to a party i'm hosting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-coi nào em, anh đang chủ trì buổi lễ mà.
- woman, i'm trying to take...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ người phụ nữ nắm sự chủ động.
i admire a woman who takes the initiative.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin được giới thiệu chủ trì của Đại hội võ lâm lần này
now i present the organiser of this ranking event
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ trì lập hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư;
come forward and prepare documents for issue of investment certificate;
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
chủ trì buổi xét xử hôm nay là thẩm phán kaito nakamura đáng kính.
the honorable judge kaito nakamura presiding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quan chấp chính của la mã và người chủ trì trận đấu ngày hôm nay.
a roman consul and commander unmatched in glory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: