検索ワード: sự chủ trì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự chủ trì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự chủ động

英語

aggrasive

最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ tọa, chủ trì

英語

chair

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm chủ trì đi!

英語

do the honors!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ tịch viện chủ trì.

英語

the president of the academy presiding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ trì đâu, ra đây.

英語

host, come

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ trì chính nghĩa

英語

presiding over the meaning

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẩm phán gates chủ trì.

英語

the honorable judge gates presiding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chủ trì bữa tiệc đó nhé.

英語

you lead the shore party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông biết rằng ông vẫn đang dưới sự chủ trì của ông ấy.

英語

surely, you remember? you gave up your post as great elector.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự chủ đạo theo kế áp giá cả

英語

barometric price leadership

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng chủ trì tổ chức từ thiện.

英語

he's behind the charity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bryan, anh chủ trì nhé chắc rồi.

英語

bryan, will you do the honors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

long đại hiệp, ông phải chủ trì công đạo.

英語

you be the judge, hero lung

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời anh tới bữa tiệc tôi chủ trì.

英語

i wanted to invite you to a party i'm hosting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-coi nào em, anh đang chủ trì buổi lễ mà.

英語

- woman, i'm trying to take...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ người phụ nữ nắm sự chủ động.

英語

i admire a woman who takes the initiative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin được giới thiệu chủ trì của Đại hội võ lâm lần này

英語

now i present the organiser of this ranking event

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ trì lập hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư;

英語

come forward and prepare documents for issue of investment certificate;

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ trì buổi xét xử hôm nay là thẩm phán kaito nakamura đáng kính.

英語

the honorable judge kaito nakamura presiding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan chấp chính của la mã và người chủ trì trận đấu ngày hôm nay.

英語

a roman consul and commander unmatched in glory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,123,429 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK