検索ワード: sự kết hợp cả 2 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sự kết hợp cả 2

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự kết hợp.

英語

combination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoặc kết hợp cả hai.

英語

uh, or a combination of the two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một sự kết hợp hoàn hảo..

英語

(all laugh) - it's the perfect combination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự kết tủa

英語

precipitation

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

một sự kết hợp có uy lực.

英語

a powerful combination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quả là sự kết hợp diệu kỳ!

英語

i 'ma pianist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"sự kết hợp là sự kiến tạo;

英語

"to combine is to create;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một sự kết hợp của hai dòng máu.

英語

a union of the bloodlines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết hợp dân sự

英語

civil union

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự kết hợp hài hòa giữa núi và biển

英語

a harmonious combination

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sự kết hợp ba chiều, đúng đấy.

英語

the three-way combination, right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sự kết hợp giữa suy nghĩ, niềm tin.

英語

an assortment of thoughts, beliefs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sự kết hợp lý thú, đúng không?

英語

(imitates british accent) to get the jolly old tone right, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn họ nhìn thấy sự kết hợp.

英語

i don't want them to see the combination. dad!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một sự kết hợp sai lầm, vậy thôi.

英語

it's a rotten combination, that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẳn đó phải là sự kết hợp mấy thứ đó lại.

英語

it had to have been a combination of these things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi trời, và sự kết hợp của những thứ đó...

英語

oh, dear. and the mixture of that and that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc và thiết kế

英語

harmonious combination between

最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 sự kết hợp mạnh mẽ khiến tôi nổi da gà.

英語

that's a potent mix, gives me the goosebumps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự kết hợp hài hòa giữa sang trọng và đơn giản

英語

harmonious combination of luxury

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,043,377 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK