プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lựa chọn đúng đắn đấy!
good catching up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đã lựa chọn đúng đắn.
you made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sự lựa chọn đúng lúc nhất.
- luckiedt timing in the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là sự lựa chọn.
it's a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì sự lựa chọn!
by choice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hy vọng cô đã có sự lựa chọn đúng đắn.
i hope you've made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em tin cổ là lựa chọn đúng đắn.
i'm sure she's the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự lựa chọn bất lợi
antiselection
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh đã chọn đúng đắn.
you made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& lờ đi sự lựa chọn
ignore selection
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- với vài sự lựa chọn.
- with options.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự lựa chọn nhãn hàng hóa
brand choice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh vẫn còn sự lựa chọn.
you have a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết tôi đã có sự lựa chọn đúng mà!
i knowed i made a good choice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đó là sự lựa chọn của bạn
that is the right choice
最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có những sự lựa chọn.
you have options.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có sự lựa chọn!
we do have a choice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó không có sự lựa chọn.
- he had no choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là sự lựa chọn tuyệt vời
that is the right choice
最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
không còn sự lựa chọn nào khác.
there's no choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: