プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự quan tâm
i love the care you two have for each other
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự quan tâm.
aware.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự quan tâm đó.
caring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quan tâm đến em.
- care for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai quan tâm đến cô
i'm not concerned about out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em quan tâm đến anh.
i care about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy quan tâm đến bạn!
take care you guys!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) quan tâm, chú ý
attention
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh rất quan tâm đến em
i care very much about you,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn luôn quan tâm đến tôi.
you always care about me.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai quan tâm đến nó chứ?
who's got time for her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ đừng quan tâm đến nó.
- never mind that now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thực sự quan tâm đến nó phải không?
scarlet: you really care about him, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chàng rất quan tâm đến cháu.
he really cares for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không quan tâm đến tôi!
you don't care about me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không quan tâm đến anh nữa.
i've got to go! you run along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày thực sự quan tâm đến cô ta phải không?
you really care about her, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không quan tâm đến chứng cứ.
he doesn't care about proof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sẽ là người thực sự quan tâm đến tôi đây?
who really gives a damn about me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hydra không quan tâm đến anh.
- hydra doesn't care about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: