検索ワード: salem (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

salem

英語

salem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

salem, oregon.

英語

salem, oregon.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

salem tập trước...

英語

previously on "salem"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi lớn lên ở salem.

英語

i grew up in salem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi đấng abu salem quyền năng...

英語

o mighty abu salem...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

* salem, d.j., and a.n.

英語

* salem, d.j., and a.n.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ tiên chúng ta đều từ salem,

英語

our ancestors were from salem,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy brella ở salem, massachusetts,

英語

i saw brella in salem, massachusetts,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ còn hiệu salem lights.

英語

hope salem lights are all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thuộc nhánh hazimi của beni salem.

英語

hazimi, of the beni salem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn anh thuộc nhánh hazimi của beni salem.

英語

your friend... was a hazimi of the beni salem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

abigail williams, mụ phù thủy nhỏ salem trên bản đồ .

英語

abigail williams, a little witch who put salem on the map.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không người phụ nữ nào ở salem có được năng lực đó.

英語

no woman in salem has ever had that kind of power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ rời khỏi salem, và tôi sẽ không bao giờ trở về.

英語

i'm leaving salem, and i am never coming back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc dù dã có vài cuộc săn đuổi và giết chóc thời phù thủy salem...

英語

although there were several that were hunted and killed during the salem witch...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã thành công, và sớm thôi, cái chết đỏ sẽ hủy diệt salem.

英語

you did it, and soon, the red death will destroy salem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

39 giờ trước, căn cứ không quân ali al salem ở kuwait bị tấn công.

英語

39 hours ago, the ali al salem air base in kuwait was attacked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho đến khi mọi con điếm của quỷ dữ - bọn phù thủy ở salem đều đã chết hết.

英語

until every last devil's whore of a witch in salem is dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật ra có một người tôi quan sát được ở salem, massachusetts, mà tôi gọi là brella...

英語

in fact, one that i had observed in salem, massachusetts, that i called brella...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm nay sẽ có dịch bệnh xảy ra ở gần salem, bệnh đậu mùa ở trung tâm của những kẻ thanh giáo.

英語

tonight, there will be a plague released near salem, a pox upon the puritan house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,226,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK