検索ワード: sang nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sang nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cu sang

英語

cu sang

最終更新: 2020-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sang phải.

英語

right stick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& anh sang

英語

& english to

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- sang phải.

英語

-stick right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi sang

英語

good morning

最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bước sang đi.

英語

step aside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẻ sang trái!

英語

copy, commander.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc hắn giết cô ấy sang nay.

英語

he must've done it this morning and put the body in the trunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã đổi lịch biểu diễn sang hôm nay.

英語

they have changed to today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, lớp học nhạc đổi sang hôm nay rồi.

英語

uh... music lesson got switched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban sang trong

英語

ban to be inside

最終更新: 2021-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kasov đưa sang.

英語

kasov was the ferryman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển sang ư?

英語

passed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sang phải, sang phải.

英語

- right stick, right stick. - on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả đều ngon, và chúng ta sẽ sang bên đó, tối nay.

英語

it's all good, and we're going over there, tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sang phải! phải-phải-phải!

英語

right-right-right-right!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hyun-sang, hôm nay là giáng sinh, hay con ở nhà ăn thịt nướng nhé

英語

yong hoon, its christmas let's bbq at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là ngày đầu tiên tôi sang phía Đông.

英語

this is my first day east.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay ta sang nhà bà ngủ chờ ba khỏe lại nha.

英語

it's time to get ready for school. tonight, we're going to stay at grandma's house, until daddy feels better, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, quyền bẩm sinh đó chuyển sang cho con,

英語

today, that birthright passes to you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,472,169 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK