人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sao anh biết được vậy?
how could you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sao bạn làm được vậy?
- how did you do that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sao bạn biết
how do you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
sao bạn không được khôn vậy
i look forward to your understanding.
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn biết tôi
how do you know me
最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết vậy mà.
you know that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn hỏi vậy ?
i haven't figured it out yet.
最終更新: 2023-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn thức sớm vậy
what time is it in your country?
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn lại làm như vậy
nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy
最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, làm sao tôi biết được?
so, how the hell do i know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng anh giỏi vậy
tôi 22 tuôi
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tôi
tôi không thấy hình ảnh bạn
最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn biết những người này
are you mad at me
最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn học muộn/khuya vậy?
why are you studying so late?
最終更新: 2018-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chưa biết được.
- you'll never know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao bạn biết tất cả chuyện này
how do you know all this
最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bạn, mày không biết được đâu.
- man, you have no idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết bây giờ?
you know now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: