検索ワード: sao bạn cứ làm phiền tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sao bạn cứ làm phiền tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không làm phiền tôi

英語

you shouldn't bother me

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không có làm phiền tôi

英語

do i excuse you

最終更新: 2019-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ko phiền tôi nữa

英語

最終更新: 2023-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao cô có thể làm phiền tôi chứ?

英語

how could you disturb me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn cứ đi theo tôi

英語

why are you following me

最終更新: 2015-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền không nếu tôi

英語

do you mind if i

最終更新: 2014-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm phiền tôi bơi đó. sao?

英語

i'm trying to swim here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao anh cứ nhìn tôi?

英語

no, no, i'm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tôi phải phiền?

英語

why do i bother? here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sợ sẽ làm phiền bạn

英語

i'm afraid it will bother you

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm phiền bạn rồi à^^

英語

i'm already bothering you

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có làm phiền bạn không ?

英語

did i bother you ?

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này anh bạn, sao lại phiền nhau vậy?

英語

hey, come here. let's cut to the chase, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có làm phiền các bạn không?

英語

- am i boring you, boys? - go on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao đâu, tôi không thấy phiền.

英語

no. it's all right. it doesn't bother me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm phiền anh nữa, cứ làm việc đi

英語

iwon't disturb you anymore, just go on your work

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dù sao tôi vẫn muốn, nếu anh không phiền.

英語

- i'd like to anyway, if you don't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có phiền bạn không?

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao anh nghĩ tôi là s.o. l?

英語

what makes you think i'm s.o. l?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,330,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK