検索ワード: sao bạn chỉ ngồi làm 1 mình vậy? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sao bạn chỉ ngồi làm 1 mình vậy?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao chỉ đánh mình tôi vậy?

英語

that's not fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dịch sao bạn chỉ mình với

英語

yes iam from india. i can speak english or hindi

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao hắn chỉ ngồi đó vậy?

英語

- why is he just sitting there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có 1 mình tôi như vậy.

英語

let me take a look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chỉ có một mình. như tôi vậy.

英語

you are alone like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô chỉ có 1 mình sao?

英語

are you alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tại sao chỉ có mình tao phải đào vậy?

英語

but why am i the only one digging?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh ngồi đây 1 mình à?

英語

- you sitting alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey, sao ngồi một mình thế này?

英語

hey, why are you sitting here alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao chúng tôi lại ngồi sát vậy?

英語

why do we sit so close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn không ngồi xuống ghế

英語

why don't you sit down

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ragnar cứ ngồi trên sườn đồi vậy?

英語

what is ragnar doing sitting on the hillside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-1 mình sao?

英語

- all alone? - i am the person for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình bị sao vậy?

英語

what got into me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mình bị sao vậy?

英語

what's got into this kid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình chỉ biết vậy.

英語

i just do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ ngồi đây chờ chết sao?

英語

do we just sit here and watch him die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao vậy? ngồi xuống đi.

英語

sit down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ ngồi đó và chấp nhận sao?

英語

just sit back and take it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ ngồi đó sao, mcleod?

英語

you just going to sit there, mcleod?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,359,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK