検索ワード: sao bạn không đợi người khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sao bạn không đợi người khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao bạn không đi với một ai khác?

英語

you use them. go with someone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao cháu không đợi để...

英語

why don't you just take this-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao bạn không thấy!

英語

why can't you see it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao bạn không được khôn vậy

英語

i look forward to your understanding.

最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta không mong đợi người đó là người.

英語

i never expected it would be you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn không nói gì vậy?

英語

why don't you say anything?

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn không ngồi xuống ghế

英語

why don't you sit down

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao bạn không la kêu cứu?

英語

- why didn'tyou yell for help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đợi đã.

英語

no, wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đợi đã!

英語

don't go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, đợi đã.

英語

- stark: no, wail'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không, Đợi đã!

英語

i am a caveman!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không đợi được sao ?

英語

can it wait?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đợi ai cả

英語

i'm not waiting for anybody

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em sẽ không đợi.

英語

we won't wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, đợi tí nào !

英語

- no, wait!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không đợi được nữa.

英語

- i cannot wait. i cannot wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không không đợi đã!

英語

- no, no. wait, wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, đợi đã. Đợi đã.

英語

- no, uh, wait, wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, không, đợi đã!

英語

- no, no, wait! no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,351,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK