人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sao bạn không đi với một ai khác?
you use them. go with someone else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao cháu không đợi để...
why don't you just take this-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao bạn không thấy!
why can't you see it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao bạn không được khôn vậy
i look forward to your understanding.
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta không mong đợi người đó là người.
i never expected it would be you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn không nói gì vậy?
why don't you say anything?
最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn không ngồi xuống ghế
why don't you sit down
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao bạn không la kêu cứu?
- why didn'tyou yell for help?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, đợi đã.
no, wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
không, đợi đã!
don't go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, đợi đã.
- stark: no, wail'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-không, Đợi đã!
i am a caveman!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không đợi được sao ?
can it wait?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không đợi ai cả
i'm not waiting for anybody
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn em sẽ không đợi.
we won't wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, đợi tí nào !
- no, wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không đợi được nữa.
- i cannot wait. i cannot wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không không đợi đã!
- no, no. wait, wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, đợi đã. Đợi đã.
- no, uh, wait, wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, không, đợi đã!
- no, no, wait! no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: