人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trả lời em đi.
answer me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
sao luke không trả lời em vậy?
why the hell won't luke call me back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả lời em đi chứ.
micah, answer me! micah. micah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tony, trả lời em đi.
tony, answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả lời em thế nào nhỉ?
what am i supposed to tell you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không trả lời em.
- you didn't answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- charlie, trả lời em đi.
- charlie, talk to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu sẽ trả lời em trai tôi?
are you gonna answer my brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải trả lời em trước khi mưa tạnh.
you have to answer me before it stops raining
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gì cơ? trả lời em ngay không thì...
answer me or i'll ask her myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không thể trả lời em nhẹ nhàng được.
i could never answer you kindly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vứt điện thoại đi à mà không trả lời em.
you didn't answer my call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mà em vẫn chưa trả lời em ko hối hận vì quyết định của mình.
you didn't answer the question. i don't regret the act.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thể có câu trả lời em gây phiền phức còn chưa đủ sao?
no, you won't. haven't you caused enough trouble?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu em hỏi anh điều gì, anh có sẽ trả lời em bằng sự thật không?
if i ask you something, will you answer me with the truth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: