人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sau đó anh học lên.
i then emigrated furthering my study.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sau đó anh về mỹ.
there is a way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó giúp anh ấy đi.
can you take...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau đó mình sang mỹ du học
then, i went to the us
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau đó anh ấy chuyển kênh.
then he changed the channel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi du học?
study abroad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đi được
he walks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đi mà.
he's coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đi chưa?
is he gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải đi du học
imust go studying abroad
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học ở trường đại học tiểu bang
he goes to the state university
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
không, anh ấy đi.
- no, he's coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta du học ở mỹ, trường khoa học tự nhiên, mit.
bronx high school of science, mit. his sister's a network engineer in the private sector.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc đó anh ấy 28 tuổi.
he was 28.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô thấy đó, anh ấy làm...
well, you see, wayne, he works...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và sau đó cô phải thôi không gặp anh ấy.
- and then you'd have to stop seeing him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi tôi tới đó, anh ấy không ở trong nhà.
when i got there, he wasn't inside,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đó, anh ấy đó!
- that's him, that's him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sau đó anh có thể nhắn matron rằng cô ấy có thể...
- then you can tell matron she can...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hồi đó anh ấy rất trẻ và đẹp trai.
he was young and beautiful once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: