プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật đó, con muốn đi học.
really, i want to go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đang đi học
on the way to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con phải đi học.
i have school .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đi học đây!
i'm go to school!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con phải đi học.
you have to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-con phải đi học!
- i have to go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sau đó "con hàu"...
- the puss put...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con chỉ muốn đi học.
"bugging me." i just want to go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con muốn đi học, cha.
i wanna go to school, daddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con có đi học mà.
- i go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu con không đi học
if you won't study, go get some exercise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con phải đi học karate.
i've got to take karate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố ơi, con đi học đây.
hey, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuần sau đó ông gởi tôi đi học nội trú.
the next week he sent me to boarding school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con không muốn đi học!
i don't want to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đi đây
i have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
8 giờ sáng mai con đi học.
8:00 in the morning, you go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đi nữa
can i come too, dad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đi trực.
- to the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đi đâu?
-where you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: