検索ワード: sau đó tôi đánh răng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sau đó tôi đánh răng

英語

then i brush my teeth

最終更新: 2017-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó tôi...

英語

and then i... .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó tôi cạo râu, đánh răng và chải đầu

英語

then i shave, brush my teeth and comb my hair

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ dậy tôi đánh răng

英語

i usually sleep before 12pm

最終更新: 2022-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó tôi bỏ học.

英語

so i dropped out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh răng

英語

brush your teeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đánh răng và rửa mặt

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó tôi muốn tháo nước.

英語

i want to flood it, then

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn mua kem đánh răng.

英語

- i want some toothpaste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kem đánh răng

英語

tooth paste

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kem đánh răng.

英語

okay. toothpaste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trời ạ, tôi cứ đánh răng mãi.

英語

go, i coul not stop brushing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau khi đánh răng, tôi mặc quần áo

英語

after brushing my teeth, i put on my clothes

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy đánh răng

英語

she brushes her teeth

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ghét đánh răng.

英語

i hate brushing my teeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đánh răng chưa?

英語

did you brush your teeth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chú sẽ đánh răng.

英語

- i'm gonna brush my teeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo này tôi bận đánh răng cho mấy con rồng

英語

lately i'm too busy

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích đánh răng.

英語

i iove brushing my teeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ

英語

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,552,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK