プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đẻ con
viviparity
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đẻ con, sinh con
viviparous
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đẻ con không hoàn
semi-oviparous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
con đã tới gặp bố đẻ con.
i went to see my real father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tính) đẻ con, (tính) thai sinh
viviparity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bố sẽ để em đẻ con ra, rồi giết em.
he'll make me have the baby, then he'll kill me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay sau đó, một bà "gấu" mẹ đến và đẻ con luôn trong đó đấy.
not long after that, a mama raccoon came along and gave birth on the floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gần như tất cả chúng đẻ con chỉ trong mười ngày.
virtually all of them give birth within just 10 days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao là Đức cha chết tiệt. thứ chó đẻ! con khốn nạn.
i am the father fucker, son of a bitch, and holy shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rối loạn tâm thần sau đẻ khiến cô ta muốn dìm chết thằng bé.
postpartum psychosis makes her want to drown her kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nai cái đẻ con ra trong đồng và bỏ đi, vì không có cỏ.
yea, the hind also calved in the field, and forsook it, because there was no grass.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Ông xem, đẻ con gái đó ...nó chỉ biết chồng nó thôi, chẳng cần người mẹ này rồi
see, a daughter will always put... her husband before her parents after she gets married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau khi đẻ con, những con cái đã sẵn sàng giao phối, nên mỗi con đực phải canh chừng 15 con khác trong khoảng nhỏ trên bãi biển của nó.
after giving birth, the females are ready to mate, so each male guards up to 15 of them in his small patch of beach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết thảy người ấy đã cưới vợ ngoại bang; và cũng có nhiều người trong bọn ấy có vợ đã sanh đẻ con.
all these had taken strange wives: and some of them had wives by whom they had children.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
- anh, felix thân yêu, em sẽ đẻ con với anh, ...sự phiền phức này sẽ làm cho em được vinh dự.
that you, dear felix, in all your glory and inconvenience will do me the honour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã nghe tin ấy, tay đều yếu đuối; buồn rầu thảm thiết, cơn quặn thắt như đờn bà đẻ con đã xông vào chúng ta.
we have heard the fame thereof: our hands wax feeble: anguish hath taken hold of us, and pain, as of a woman in travail.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mọi giống chim trời làm ở trong những nhánh nó; mọi giống thú đồng đẻ con dưới những tược nó, và hết thảy các dân tộc lớn đều ở dưới bóng nó.
all the fowls of heaven made their nests in his boughs, and under his branches did all the beasts of the field bring forth their young, and under his shadow dwelt all great nations.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dầu vậy, nếu đờn bà lấy đức hạnh mà bền đỗ trong đức tin, trong sự yêu thương, và trong sự nên thánh, thì sẽ nhơn đẻ con mà được cứu rỗi.
notwithstanding she shall be saved in childbearing, if they continue in faith and charity and holiness with sobriety.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
hỡi hai con gái ta, hãy trở về đi đi; mẹ già quá mà lấy chồng nữa. lại dầu bây giờ mẹ nói chiều nay ta sẽ có chồng, dẫu ta sanh đẻ con trai đi nữa,
turn again, my daughters, go your way; for i am too old to have an husband. if i should say, i have hope, if i should have an husband also to night, and should also bear sons;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
96 01:20:24:94 thật là không còn gì để nói 04 01:20:27:03 Đẻ con rồi mà vẫn còn đẹp thế này
kelly is awesome. she just gave birth to her son. and she's still so pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: