検索ワード: sau khi thương thảo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sau khi thương thảo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thương thảo

英語

domestically and internationally

最終更新: 2018-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi bác bị thương.

英語

after you were hurt,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi làm tổn thương chồng tôi.

英語

after the injury put to my husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ mới có thương thảo.

英語

we're in negotiations. that's correct.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi thương củ ấy cũng tròn

英語

love me love my dog

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi nó...

英語

after he...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sau khi cưới.

英語

- get married,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ uống sau khi thương thảo xong... không bao giờ uống trước.

英語

i drink only after the bargain has been concluded... never before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa thương thảo được.

英語

it was a raid on a house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi lắp đặt

英語

- after installation:

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi thảo luận của ban trọng tài.

英語

after deliberation the jury

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta thương thảo với tội ác!

英語

we bargain with criminals!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một khoảng thời gian dài sau khi anh ấy bị thương.

英語

that's a long time after he was shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiếu ta, sau khi bị thương thị lực của tôi kém hẳn đi.

英語

major, my injuries have left me hard of hearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng kẻ đạo đức giả cũng muốn thương thảo.

英語

finally, the hypocrites want to negotiate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thật sai trái khi thương hại một cậu bé?

英語

so it's wrong to feel sorryfor this little boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài học đầu tiên: vị trí khi thương lượng.

英語

lesson one: bargaining position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi họ được tạo ra, ông ấy bảo chúng ta là chỉ được yêu thương

英語

since their creation, he has told us only to love them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao biết mà! ngay sau khi thấy mà ở nhà thương điên là tao đã hiểu.

英語

as soon as i saw you go into psych ward, i knew it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- levantus. "người sẽ thương thảo nhân danh ta.

英語

"who bargains in my name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,367,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK