プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
servilia.
servilia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
servilia, quý phu nhân...
servilia, my dear...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
servilia có đến không?
is servilia coming, by any chance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ nghe servilia nói rồi đó.
you heard what servilia said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
servilia, thật vui khi bà đến.
servilia my love. it's good of you to come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà là servilia, đúng không?
so you're servilia then, are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẳng làm gì. là mụ servilia.
- nothing. this is servilia's work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
servilia, bà ta cũng giàu như phu nhân nhà ông vậy.
servilia, she's as rich as your woman there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu di chúc bị phá vỡ, servilia sẽ có vinh dự đó.
if the will is broken, servilia has that honor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu cho diêm vương ăn tươi nuốt sống con lợn servilia đó.
may dis devour that bitch pig servilia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mụ phù thủy servilia cho người nói với hắn gì đó về vợ hắn.
the witch servilia's woman told him an evil tale about his wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng chỉ là tôi đòi của servilia thôi. là mụ ta ra lệnh tất cả.
they're just servilia's minions. this is all her doing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục đích duy nhất chỉ có thể là bắt cóc và sát hại servilia - khi mụ ta rời khỏi đây thôi.
the obvious purpose would be the abduction and killing of servilia as she leaves this evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con là servilia thuộc dòng dõi lâu đời nhất và thiêng liêng nhất, junii, dòng dõi đã hy sinh xương máu dựng nên 7 ngọn đồi la mã.
i am servilia of the most ancient and sacred junii, of whose bones the seven hills of rome are built.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: