人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nhớ cái xe của mình.
i miss my car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi bố cái ôm của tao nhé.
make sure you give him a big hug from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái ôm?
a hug? jesus christ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 cái ôm ư?
expect me to give you a hug?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái ôm nắm tay.
a few words, a hug, a couple hands of uno.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ cậu tôi muốn ôm câu
i want to hug you
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cho ta một cái ôm đi
- give me a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cần 1 cái ôm này.
- you need a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tưởng em cần 1 cái ôm.
i thought, you just need a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái cách cô ôm ấp trước mặt hắn.
the way you snuggled up in front of him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể có một cái ôm không?
can i have a hug?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cho ta một cái ôm được không?
- can i have a hug?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
am boy
am boy
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh boy ...
oh boy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
beautiful boy
beautiful boy
最終更新: 2024-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôm cái coi.
give us a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôm cái gì?
a hug?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôm bà một cái đi.
give me another chance.
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi ôm cái nào?
can you give me a hug?
最終更新: 2020-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôm anh một cái nào.
- give me a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: