検索ワード: sinh học phân tử (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sinh học phân tử

英語

molecular biology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

môn sinh học phân tử

英語

molecular biology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phân tử

英語

molecule

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 12
品質:

ベトナム語

học sinh học phân tử tại cambridge.

英語

they went to cambridge for molecular biology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di truyền học phân tử

英語

molecular genetics

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sàng phân tử

英語

molecular sieve

最終更新: 2011-06-08
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống với nhà sinh học phân tử hơn đấy.

英語

more like a molecular biologist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô cũng biết một chút về sinh học phân tử chứ.

英語

you know a little about molecular biology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tử sinh học

英語

biomolecules

最終更新: 2013-08-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biến đổi phân tử.

英語

molecular transmography.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tử thông tin

英語

semantide

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kích thước phân tử

英語

molecular size

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy tính được liên kết với các bộ phận sinh học phân tử ở boston.

英語

our computer is linked with the department of molekular biology in boston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môn Điện tử phân tử sinh học

英語

biomolecular electronics

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng kỹ thuật thao tác phân tử sinh học

英語

commission of biomolecular engineering

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng được làm từ hợp chất cao phân tử sinh học đàn hồi và được dán chặt vào có phải không?

英語

yeah. exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,724,950,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK