検索ワード: sinh trắc học (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sinh trắc học

英語

biometric

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

sinh trắc

英語

biometric

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhận dạng sinh trắc học

英語

biometrics authorised

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sinh trắc tốt.

英語

biometrics are good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó gọi là sinh trắc học.

英語

it's called biometrics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn dùng an ninh sinh trắc học.

英語

it's got biometric security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

{\a6}phát hiện an ninh sinh trắc học

英語

there's no way i can hack past that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trùng khớp với sinh trắc học của anh.

英語

meets your bio data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh trắc học. 1 dạng của dấu vân tay.

英語

biometrics. it's sort of like a fingerprint of your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tòa nhà này được kiểm soát bằng sinh trắc học.

英語

this facility is biometrically controlled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sóng sinh trắc học thay đổi áp lực trên con búp bê

英語

what? - whoa. what is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệ thống nhận diện sinh trắc.

英語

if you don't mind 99...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kỳ công nghệ sinh trắc học sẵn có, hãy báo cáo tới...

英語

any available biometric tech, please report to the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Địa chỉ, hồ sơ xét duyệt fbi, dữ liệu sinh trắc học .

英語

addresses, fbi clearances, biometric data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài là người yêu cầu hệ thống nhận dạng sinh trắc học mà.

英語

you are the one who asked for a biometric security system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ đến điểm tiếp cận sinh trắc nâng cao.

英語

i suspect advanced biometric access points.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quét sinh trắc học... cậu có thể sử dụng nó tìm kiếm rossi không?

英語

that biometric scan... can you use it to search for rossi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... sinh trắc học của khuôn mặt... rồi tham khảo với hệ thống dữ liệu máy chủ.

英語

...biometric profile of your face, cross-references it with a database of counters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta có một mật mã quản lý giúp vượt qua máy quét sinh trắc học mạch máu lòng bàn tay.

英語

he has an administrative code that bypasses the biometric palm scanner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ cần vượt qua máy quét sinh trắc học mạch máu lòng bàn tay của phòng máy chủ.

英語

we just need to get past the server room's biometric palm scanner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,897,052 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK