人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
in dưới đáy chai
printed on the bottom of the bottle
最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vâng. chỉ trong 1 giờ hay hơn... tất cả sẽ nằm dưới đáy đại tây dương.
in an hour or so all this will be at the bottom of the atlantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuyền trưởng, tàu ngầm chiếm một nửa đáy đại dương mà.
captain, the sub kicked up half the ocean bottom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nghĩa là....tàu ngầm đó vẫn đang nằm lại ở đáy đại dương.
mean while submarine is sitting on the seabed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dưới đáy thùng rượu.
bottom of the barrel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: