プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinh viên năm ba
skills in solving situations
最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là sinh viên năm cuối
i am a final year students
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là sinh viên năm đầu.
you're a first-year grad student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên sinh viên
student
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh viên mới.
exchange student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là sinh viên năm nhất tại
i studied in the construction department at university.
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn là sinh viên năm thứ mấy?
what year are you a student?
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 6
品質:
参照:
- chỉ mới là sinh viên năm hai.
-only a sophomore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ tên sinh viên
graduation project schedule
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là sinh viên.
i'm a student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 năm, 2 ngày.
two years. two days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi là sinh viên.
- i'm a student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là sinh viên năm nhất tại trường
hue medical college
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang là sinh viên
i am a university student
最終更新: 2020-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 năm 2 tháng.
fourteen months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh viên năm cuối phải biết nhiều hơn chứ.
a senior should know better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năm 2 khoa nhân văn.
- 2nd year humanities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn bao nhiêu tuổi , là sinh viên năm ba
how old are you, a third year student?
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"câu là sinh viên năm nhất?" tớ đã nói phải.
"you a freshman?" i was like, "yeah."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています