検索ワード: spam nhận xét trên diễn đàn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

spam nhận xét trên diễn đàn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhận xét

英語

comments

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nhận xét trên quan điểm của đàn ông.

英語

i'd have the man's point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhận xét:

英語

comment:

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nhận xét

英語

instructor reviews

最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khám xét tầng trên.

英語

clear the upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 1 nhận xét tốt.

英語

a kind one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập biểu mẫu nhận xét

英語

develop comment forms

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhận xét thêm.

英語

no further comment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thor, nhận xét về hulk.

英語

thor, report on the hulk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám nhận xét

英語

i dare not take it

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhận tiền và vào vai diễn.

英語

you know, get paid and get in shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ ông muốn nhận xét về bài viết trên báo hôm qua?

英語

perhaps you'd care to comment on the article in yesterday's paper?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

spam

英語

spam

最終更新: 2012-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi... không, tôi nhận xét thôi.

英語

i -- no, i made a comment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ được xem xét sau khi diễn giải dữ liệu.

英語

will be taken into consideration when interpreting the data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

n~gười nhận

英語

re~ceiver

最終更新: 2017-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi muốn ... diễn trên sân khấu.

英語

i wanna act on-stage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-vụ này không phải spam.

英語

- this is not spam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì tôi không biết mail nằm trong spam

英語

sorry for late mail reply

最終更新: 2019-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

*** diễn viên nhận nhiều con nuôi ***

英語

write to angelina jolie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,068,838 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK