検索ワード: sua beo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sua beo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sua

英語

milk

最終更新: 2020-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chat beo

英語

protein

最終更新: 2024-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giô-sua.

英語

joshua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sua ong nuoc

英語

phot photos

最終更新: 2019-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

t sua soan vo

英語

okay

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

qual a sua idade querida

英語

what your age dear

最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kcbt sua long nuoc thing tac be phot

英語

phot

最終更新: 2015-12-05
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kcbt sua ong nuoc thonh tac be phot 01239845674

英語

kcbt sua bee nuoc thonh tac be phosphorus 01239845674

最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta giống như một con beo hay con báo.

英語

he was like some kind of a jaguar or leopard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giô-sua, thiên chúa ở cùng chúng ta.

英語

joshua, god is with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là tương lai của dân tộc, giô-sua à.

英語

you are our people's future, joshua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giô-sua, bọn tôi đã gặp được một người phụ nữ.

英語

joshua, we met a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa là trong chốn giang hồ này người ta sẽ coi nhà mình là hùm beo nhất

英語

it means, as elite units go, we're the elitist of the elite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gi-ba, Ê-li-sua, eân-bê-lết,

英語

and ibhar, and elishua, and elpalet,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, giê-hô-sua mặc áo bẩn, đứng trước mặt thiên sứ.

英語

now joshua was clothed with filthy garments, and stood before the angel.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại giê-sua, mô-la-đa, bết-phê-lê,

英語

and at jeshua, and at moladah, and at beth-phelet,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giô-sua, chúng ta giờ đã có luật mới, chuẩn bị cho chúng ta tiến vào Đất hứa.

英語

joshua, we have new laws, preparing us for the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a-bi-sua sanh bu-ki, bu-ki sanh u-xi;

英語

and abishua begat bukki, and bukki begat uzzi,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiên sứ của Ðức giê-hô-va bèn đối chứng cùng giê-hô-sua rằng:

英語

and the angel of the lord protested unto joshua, saying,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

isbn 0-907689-28-0*"villa-lobos, sua obra: programa de ação cultural, 1972".

英語

isbn 0-907689-28-0*"villa-lobos, sua obra: programa de ação cultural, 1972".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,794,222 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK