検索ワード: suy hô hấp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

suy hô hấp.

英語

woman: in respiratory failure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hô hấp

英語

respiration

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

hô hấp!

英語

- oh, breathing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệ hô hấp

英語

respiratory system

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

bà ta bị suy hô hấp.

英語

she went into respiratory distress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hô hấp hiếu khí

英語

respiration, aerobic

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dự án hô hấp.

英語

the breathe project.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hô hấp của tế bào

英語

respiration, cell

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bắt đầu hô hấp nào.

英語

let's start bagging him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không lạnh như khi bị suy hô hấp đâu.

英語

well, they're not so much cold as just under-oxygenated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo vệ đường hô hấp

英語

respiratory protection

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(sự) hô hấp, (sự) thở

英語

respiration

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hô-hấp nghịch-thường

英語

paradoxical breathing

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bệnh thuộc đường hô hấp

英語

respiratory disease

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội chứng suy kiệt hô hấp (bệnh màng thấu quang)

英語

respiratorni distres sindrom (bolest hijalinskih membrana)

最終更新: 2023-10-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

y tá, bệnh nhân đang bị sốc do mất máu, và tôi nghĩ rằng suy hô hấp đã đưa ra chỉ số ôxy đó.

英語

nurse, this man is in hypovolemic shock, and i think a collapsed lung is what's giving those o2 readings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,485,307 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK