プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cần phải có cả hai.
one needs both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả hai
both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
cả hai.
- both of them. - ah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cẢ hai:
both:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cả hai.
- a man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cả hai:
- okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không phải cả hai đâu.
- not we.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải đó, cả hai đều điên.
- yes, you are both crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải hủy nó vì cả hai ta.
i have to destroy it for both our sakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phía mạn phải, tôi thấy cả hai.
starboard side, i see them both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải uống cả hai ly đấy.
- you'll have to drink both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần phải đứng ở cả hai bên.
i have to have both sides.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi cả tấn luôn.
i'll send tons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần phải loại bỏ cả hai người.
don't proceed unless you can get them both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, sherman, bạn phải cứu cả hai
you're going to have to save us! but i can't do it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứ không phải là cả hai chúng ta.
not for us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả hai phải đền tội!
both of them for what they done!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cả hai đều không phải.
neither.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy cũng gửi cả cho tôi.
he sent me ties, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn cả hai, phải không?
you wanted a bottle, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: