プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ngủ trưa
tôi đang ngủ trưa
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ngủ
5minet
最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tôi đang ngủ
i lost it
最終更新: 2023-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tôi đang ngủ.
my children are sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang ngủ mà.
i was sleepin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
i just woke up from a nap
最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là của bạn, còn của tôi đang ngủ...
it's your mobile. mine is snoozing under my ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aaron, đừng ích kỉ thế, tôi đang ngủ.
aaron, don't be selfish. i'm sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: