プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tà mít
ta mit
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
mường mít
muong mit
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
rụng như mít.
oh! falling hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ mít ướt quá.
she's crying so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó được bọc kín mít
it's hermetically sealed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này đóng kín mít.
this closes completely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, lại sắp mít ướt.
yeah, here come the waterworks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi mít-tinh kết thúc.
the meeting's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy đâu có mít ướt.
this isn't a meltdown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi trò mít ướt đi, mind.
cut the waterworks, min.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là một cô gái mít ướt
i'm a wet-mouthed girl.
最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phải đứa mít ướt.
- i am not a crybaby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng là đứa mít ướt yếu đuối.
- you're an unstable crybaby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-con mẹ mày, mít tơ mù tạc.
- fuck you, mr. mustard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm gì mà khóc vậy, mít ướt?
it's what makes the job all worthwhile. wanna dance ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có một cuộc mít-tinh nữa à?
you having another rally?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ sẵn lòng tổ chức mít-tinh cho anh.
happy to do that chairman thing for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn nữa, một cuộc mít-tinh là một chuyện.
anyway, a meeting is one thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: