検索ワード: tài chí của mèo và chuột (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tài chí của mèo và chuột

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mèo chuột.

英語

tag'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mèo, chuột hay loài cặn bã!

英語

harbor rats and alley cats and every kind of scum

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con mèo đã đuổi sau con chuột.

英語

the cat ran after the rat.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô muốn chơi mèo vờn chuột à?

英語

want to play cat and mouse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mèo vắng nhà thì chuột quậy, hả?

英語

when the cat's away, the mice play, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ không còn trò mèo vờn chuột nữa.

英語

there can be no more cat and mouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó sẽ chơi trò mèo vờn chuột với ông.

英語

- she messes with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# chuột đang nhảy múa với mèo và chó

英語

# mice are dancing with cats and dogs

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông nói rằng, tôi - chuột nhắt Ông - mèo khổng lồ.

英語

you're saying i'm a little mouse, you're a giant cat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

v?-t

英語

v

最終更新: 2013-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,921,692 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK