プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tài năng bẩm sinh.
- pure talent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có tài năng bẩm sinh đấy!
– the kid's a natural!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bẩm sinh
congenital
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
phải, cậu có tài năng bẩm sinh mà.
yeah, born ready!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một tài năng thiên bẩm.
a natural talent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ấy có tài năng bẩm sinh cho việc đó...
she had a natural gift for it --
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải là do tài năng bẩm sinh của ông?
was it a product of his innate gifts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó có tài bẩm sinh.
but he had a gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bẩm sinh [tt]
innate
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
miễn dịch bẩm sinh
immunity, innate
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
khí thế bẩm sinh.
built on spunk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngốc bẩm sinh à?
an imbecile?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phình động mạch não bẩm sinh
congenital infundibulum of cerebral artery
最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chắc bị đần độn bẩm sinh.
you must have an iq of 2
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: