検索ワード: tác vụ khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tác vụ khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tác vụ

英語

tasks

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác vụ

英語

taskid

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ô tác ~vụ

英語

tas~k pane

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sửa đổi tác vụ

英語

modify task

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sang làm vụ khác.

英語

on to the next case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác vụ %productname

英語

%productname task

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác vụ và sự kiện

英語

tasks & events

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tác vụ ng.làm

英語

empltaskid

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem tác vụ %productname

英語

%productname task view

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trong một vụ khác.

英語

in the other case

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác vụ người làm

英語

employeetaskid

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng bởi thanh tác vụ.

英語

used by the taskbar.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

n~eo lại ô tác vụ

英語

~dock task pane

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

0826=tác vụ đã hoàn tất.

英語

0826=the operation completed successfully.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& nhóm tác vụ giống nhau:

英語

& group similar tasks:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bác có nhiệm vụ khác này.

英語

got a mission to accomplish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thông & báo thanh tác vụ

英語

taskbar & notification

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

10097=để thực hiện tác vụ.

英語

10097=to perform the task.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& dùng thông báo thanh tác vụ

英語

enable & taskbar notification

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

10566=chỉ xóa tác vụ sao lưu.

英語

10566=only delete this backup task.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,743,243,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK